Có 6 kết quả:
公事 gōng shì ㄍㄨㄥ ㄕˋ • 公室 gōng shì ㄍㄨㄥ ㄕˋ • 公式 gōng shì ㄍㄨㄥ ㄕˋ • 工事 gōng shì ㄍㄨㄥ ㄕˋ • 攻势 gōng shì ㄍㄨㄥ ㄕˋ • 攻勢 gōng shì ㄍㄨㄥ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) public affairs
(2) official (matters, duties etc)
(2) official (matters, duties etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) office (room)
(2) ruling families during Spring and Autumn period
(2) ruling families during Spring and Autumn period
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
công thức
Từ điển Trung-Anh
formula
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) defensive structure
(2) military fortifications
(3) (Tw) construction works
(4) civil engineering works
(2) military fortifications
(3) (Tw) construction works
(4) civil engineering works
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
thế tấn công (quân đội)
Từ điển Trung-Anh
(military) offensive
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thế tấn công (quân đội)
Từ điển Trung-Anh
(military) offensive
Bình luận 0